--

cảm kích

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm kích

+ verb  

  • To be moved and fired
    • cảm kích trước sự chăm sóc ân cần của ai
      to be moved and fired by someone's solicitous care
    • cảm kích trước sự hy sinh dũng cảm của một chiến sĩ
      to be moved and fired by the courageous sacrifice of a combatant
Lượt xem: 570